Có 2 kết quả:

满员 mǎn yuán ㄇㄢˇ ㄩㄢˊ滿員 mǎn yuán ㄇㄢˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full complement
(2) at full strength
(3) no vacancies

Từ điển Trung-Anh

(1) full complement
(2) at full strength
(3) no vacancies