Có 2 kết quả:
满员 mǎn yuán ㄇㄢˇ ㄩㄢˊ • 滿員 mǎn yuán ㄇㄢˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full complement
(2) at full strength
(3) no vacancies
(2) at full strength
(3) no vacancies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full complement
(2) at full strength
(3) no vacancies
(2) at full strength
(3) no vacancies
Bình luận 0